Iply – Ván ép Nội Thất ( Interior Plywood – IPLY) ➡ Bảng mã màu melamine Gỗ Thanh Thùy | |||||||||
STT (No.) |
Ván ép không phủ bề mặt trang trí (Original plywood) |
3mm | 5mm | 9mm | 12mm | 18mm | Kích thước (Sizes): 1220 x 2440mm Dung sai độ dày (thickness tolerance) : +- 0.5mm Tiêu chuẩn (Standard) :Carb P2 Độ chịu nước tốt- kháng nước hơn 72h (Water proof for up to 72 hours in cold water) Đối với ván phủ SL tối thiểu 10t/màu/ lần (T, EV) (MOQ 10pcs/color/PO(T,EV surface) SL tối thiểu 50t/lần/phim( S, SH,G, WN, WG, MM, MW, SL) + Phí 50k/t (MOQ 50pcs for special surface,surchange applied) Sử dụng keo PUR kháng nước NK |
||
1 | Poplar plywood – Ván Ép Bạch Dương AA | 275.000 | 290.000 | 410.000 | 520.000 | 735.000 | |||
2 | EV Plywood (Eucalytus) – Ván ép Cao su Veneer Kỹ Thuật | – | – | – | – | 800.000 | |||
STT (No.) |
Ván ép phủ bề mặt trang trí (Laminations on plywood) |
Nhóm (Group) 1 |
Nhóm (Group) 2 | Nhóm (Group) 3 | Nhóm (Group) 4 | Nhóm SR (GroupSR) |
Nhóm SC / Nhóm 5 (Group SC/ Gourp 5) |
||
1 | EV plywood 18mm Melamine 2 mặt (T,EV) | 900.000 | 900.000 | 910.000 | 920.000 | 890.000 | 955.000 | ||
2 | EV plywood 18mm HPL + Melamine | 1.290.000 | 1.340.000 | 1.370.000 | 1.780.000 | 3.570.000 | |||
3 | EV plywood 18mm HPL 2 mặt | 1.640.000 | 1.740.000 | 1.800.000 | 2.620.000 | 6.200.000 | |||
4 | EV plywood 18mm Acrylic/Melamine 100T | 1.630.000 | 1.730.000 | 1.830.000 | |||||
*Giá đã bao gồm VAT ( VAT INC) ****Doanh số ván ép không áp dụng kèm các chương trình ưu đãi khác |